丙山壬向 | 午|丙向壬|子 |
午山子向 | 丁|午向子|癸 |
坎宅→走乾門
坎宅→走坎門
離宅→走艮門
------------------------------------------------------------------
Khảm |
Cấn |
Chấn |
Tốn |
Phục Vị |
Ngũ Quỹ |
Thiên Y |
Sinh Khí |
Ly |
Khôn |
Đoài |
Càn |
Diên Niên |
Tuyệt Mệnh |
Hoạ Hại |
Lục Sát |
全站熱搜